1. Tổng quan về vị trí địa lý và hành chính
Xã Ân Hảo chính thức được thành lập vào ngày 1 tháng 7 năm 2025, theo nghị quyết của Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội, từ ba xã cũ: Ân Hảo Tây (27,16 km², 5.254 người), Ân Hảo Đông (36,95 km², 8.907 người), và Ân Mỹ (31,35 km², 8.229 người). Tổng diện tích hiện tại là 95,46 km² với dân số khoảng 22.390 người. Trụ sở UBND xã đặt tại vị trí cũ của xã Ân Hảo Đông.
Xã giáp ranh các đơn vị: Vạn Đức, An Hòa, phường Bồng Sơn, phường Hoài Nhơn Nam và Tây tỉnh Bồng Sơn – Hoài Nhơn.
2. Địa hình – đất đai
Xã tọa lạc tại vùng trung-du, địa hình đặc trưng gồm đồi núi thấp xen kẽ đồng bằng hẹp và thung lũng nhỏ. Độ cao trung bình khoảng 200–300 m so với mực nước biển. Địa vực là bán sơn địa, gồm đồi núi xen thung lũng, sườn dốc nhẹ thích hợp cho trồng cây ăn trái, cây công nghiệp, cây lâu năm…
Địa hình chia cắt do hệ thống sông suối. Theo thống kê có khoảng 9–10% diện tích là đất nông nghiệp, khoảng 11 195 ha đất lâm nghiệp có rừng. Tuy vậy, địa bàn vẫn có nhiều khoảng đất nhỏ bằng phẳng thích hợp làm vườn, ruộng và một số vùng trũng tích tụ phù sa.
3. Sông suối và thuỷ văn
Hai con sông chính là Kim Sơn và An Lão, cùng dòng chảy tạo thành sông Lại Giang. Trong đó:
Sông Kim Sơn dài khoảng 62 km, chảy qua nhiều xã của Hoài Ân, bắt nguồn từ vùng cao phía Tây, đổ xuống hướng Đông Bắc.
Sông An Lão dài khoảng 20 km, hợp lưu với sông Kim Sơn tại xã Ân Thạnh và ra cửa biển An Dũ (Phường Hoài Hương) .
Nước sông dâng cao mùa mưa, bồi đắp phù sa cho đồng bãi và thung lũng; đồng thời là nguồn nước tưới quan trọng trong mùa khô.
Ngoài ra, xã còn có mạng lưới suối nhỏ và nhiều hồ chứa, với tổng dung tích thiết kế hơn 40 triệu m³—cung cấp nước tưới cho vườn cây ăn quả và rau màu.
Dòng chảy uốn lượn và mạng suối chia địa hình thành nhiều tiểu vùng, đôi khi gây khó khăn cho giao thông nội vùng, nhưng đồng thời tạo nên cảnh quan tự nhiên đa dạng và nguồn nước phong phú.
4. Khí hậu và thổ nhưỡng
Địa bàn xã nằm ở vùng trung-du, chịu ảnh hưởng khí hậu nhiệt đới gió mùa. Mùa mưa tập trung từ khoảng tháng 9 đến tháng 12, sau đó đến mùa khô kéo dài đến tháng 1–8 năm sau.
Mưa nhiều khiến sông suối dâng cao, phù sa bồi bổ cho đất đồng. Mùa khô, hệ thống hồ chứa và suối vẫn giữ đủ nước tưới cho cây trồng và sinh hoạt dân cư.
Thổ nhưỡng chủ yếu là đất trên nền sỏi cơm đỏ (xám đỏ, đỏ vàng), đất phù sa bồi tụ ở chân sông và thung lũng; chất đất tơi xốp giàu khoáng chất, thích hợp cho cây công nghiệp (tiêu, cây ăn quả) và một số cây ngắn ngày.
5. Sinh thái và tài nguyên thiên nhiên
Địa hình và khí hậu tạo nên các hệ sinh thái đa dạng: từ vùng đồi núi thưa rừng, cây bụi đến đồng bằng nhỏ có đất nông nghiệp. Một số diện tích rừng đã bị khai thác nhưng vẫn còn đất lâm nghiệp chưa có rừng.
Nguồn nước phong phú từ sông, suối và hồ chứa tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển cây ăn quả, thủy lợi nội vùng và bảo đảm nguồn sinh hoạt cho người dân.
Đặc biệt, phù sa dồi dào, đất tơi xốp – là lợi thế lớn cho nông nghiệp chất lượng cao theo tiêu chuẩn VietGAP, hữu cơ, đặc biệt là các loại cây trái "lạ" đã được đưa vào trồng thí điểm và cho hiệu quả cao gần đây (như Sầu riêng, bưởi xanh).
6. Khả năng sử dụng đất, kinh tế – nông nghiệp
Với khoảng 10% diện tích đất có thể canh tác, người dân đã phát triển nông nghiệp đa dạng:
Cây công nghiệp ngắn ngày: tiêu, trà.
Cây ăn quả: chuối, mít, bưởi, cam… theo mô hình VietGAP, hữu cơ.
Rau màu ở vùng đất phù sa ven suối, hoặc sử dụng hồ chứa tưới vào mùa khô.
Nguồn nước tưới phong phú từ hồ chứa, suối; ngoài ra, cán bộ UBND xã thúc đẩy phát triển thủy lợi nhỏ nội vùng.
Tổng thể, địa bàn xã có tiềm năng phát triển kinh tế nông – lâm kết hợp, theo hướng nông nghiệp bền vững và du lịch sinh thái.
7. Giao thông – kết nối
Hệ thống giao thông của vùng đã được cải thiện:
Các tỉnh lộ trọng yếu như ĐT639 (nối Quy Nhơn – Pleiku) chạy qua khu vực xã cũ....
Mạng lưới tỉnh lộ như 629, 630 nối trung tâm huyện đến quốc lộ 1A, khiến vùng chưa nằm trên quốc lộ vẫn dễ dàng kết nối với các cửa ngõ chính.
Giao thông nội vùng giữa các bản, thôn vẫn còn gặp khó khăn do địa hình chia cắt và mùa mưa, tuy nhiên, quãng gần trục đường chính rất thuận tiện cho vận chuyển hàng hóa và giao lưu kinh tế-xã hội.
8. Tổng kết
Tóm lại, xã Ân Hảo sở hữu địa hình trung-du với đồi núi thấp xen lẫn đồng bằng và thung lũng, hệ thống sông suối và hồ chứa phong phú, đất phù sa và sỏi đỏ màu mỡ, khí hậu nhiệt đới gió mùa thuận lợi cho nhiều loại cây trồng.
Diện tích: ~95,46 km²; dân số: ~22.390 người.
Địa hình: đồi núi khoảng 200–300 m, đồng bằng hẹp.
Nước: Sông Kim Sơn, An Lão cùng mạng suối nhỏ và hồ chứa.
Đất: đất đỏ sỏi nghèo mùn nhiều khoáng, đất phù sa trũng.
Khí hậu: mưa mùa, khô mùa; mùa mưa bồi đắp phù sa, mùa khô tưới nhờ hồ.
Khả năng canh tác: cây ăn quả, cây công nghiệp, rau màu, sinh kế đa dạng.
Giao thông: có đường tỉnh, kết nối thuận lợi đến các trung tâm kinh tế lân cận.
Những điểm yếu như địa hình chia cắt, tỉ lệ đất nông nghiệp thấp, mùa mưa gây khó khăn giao thông nội thôn… được bù đắp bởi lợi thế nước, phù sa và kết nối đường bộ tốt đến trung tâm giao thương lớn.
Xã Ân Hảo hiện có nền tảng tự nhiên ổn định, rất phù hợp cho phát triển kinh tế nông – lâm kết hợp, du lịch sinh thái và bảo tồn văn hóa bản địa. Giới thiệu các sản phẩm địa phương (trái cây, chè, cây đa dạng) theo hướng hữu cơ / VietGAP sẽ tăng giá trị và thu hút đầu tư, đặc biệt khi xã đang trong giai đoạn tái cơ cấu hành chính và phát triển hạ tầng.